Cập nhật Room Margin VIP
STT | Mã CK | Tên Công Ty | SL lưu hành | Vốn điều lệ | Room (Tỷ) | NOTE |
1 | CII | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 247.838 | 2.830,00 | 100 | |
2 | CTD | Công ty Cổ phần Xây dựng COTECCONS | 76.379 | 792,00 | 150 | |
3 | CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 3.723.405 | 37.234,00 | 300 | |
4 | DHG | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 130.746 | 1.307,00 | 150 | |
5 | DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 391.334 | 3.914,00 | 150 | |
6 | EIB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 1.229.433 | 12.355,00 | 300 | Hết room |
7 | FPT | Công ty Cổ phần FPT | 678.276 | 6.783,00 | 300 | |
8 | GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 1.913.950 | 19.139,00 | 300 | |
9 | GMD | Công ty Cổ phần GEMADEPT | 296.925 | 2.969,00 | 200 | |
10 | HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển TP.Hồ Chí Minh | 981 | 9.809,00 | 300 | |
11 | HPG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 2.761.074 | 27.610,00 | 300 | |
12 | MBB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 2.113.398 | 21.604,00 | 300 | |
13 | MSN | Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 1.168.946 | 11.631,00 | 200 | |
14 | MWG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 442.786 | 4.434,00 | 200 | |
15 | NVL | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 930.447 | 9.304,00 | 100 | |
16 | PNJ | Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 222.667 | 2.226,00 | 100 | |
17 | REE | Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | 310.051 | 3.100,00 | 150 | |
18 | ROS | Công ty Cổ phần Xây dựng FLC FAROS | 567.598 | 5.675,00 | 0 | |
19 | SAB | Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 641.281 | 6.412,00 | 100 | |
20 | SBT | Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 525.14 | 5.867,00 | 20 | |
21 | SSI | Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 509.17 | 5.100,00 | 300 | |
22 | STB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 1.803.653 | 18.852,00 | 150 | |
23 | TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 3.496.592 | 34.965,00 | 300 | |
24 | VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 3.708.877 | 37.088,00 | 300 | |
25 | VHM | Công ty Cổ phần Vinhomes | 3.349.514 | 33.495,00 | 100 | |
26 | VIC | Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 3.345.935 | 33.459,00 | 150 | |
27 | VJC | Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | 541.611 | 5.416,00 | 300 | |
28 | VNM | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 1.741.392 | 17.416,00 | 300 | |
29 | VPB | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 2.456.748 | 25.299,00 | 300 | |
30 | VRE | Công ty Cổ phần Vincom Retail | 2.328.818 | 23.288,00 | 100 |